Thực đơn
Tiếng Sami Inari Ngữ âmMôi | Răng | Lợi | Sau lợi | Ngạc cứng | Ngạc mềm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Âm mũi | m | n | ɲ | ŋ | |||
Âm tắc | vô thanh | p | t | t͡s | t͡ʃ | k | |
hữu thanh | b | d | d͡z | d͡ʒ | ɡ | ||
Âm xát | vô thanh | f | s | ʃ | h | ||
hữu thanh | v | ð | |||||
Âm tiếp cận | giữa | j | |||||
cạnh lưỡi | l | ||||||
Âm rung | r |
Hàng trước | Hàng giữa | Hàng sau | |
---|---|---|---|
Đóng | i y | u | |
Nửa đóng – Vừa | e | ə | o |
Gần mở – Mở | æ | (ä) | ɑ |
Ghi chú:
Thực đơn
Tiếng Sami Inari Ngữ âmLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Phạn Tiếng Trung Quốc Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng Sami Inari http://glottolog.org/resource/languoid/id/inar1241 https://web.archive.org/web/20071023195643/http://... http://www.siida.fi/anaras/english/yleistietoa/yle... https://yle.fi/a/3-10342948 https://iso639-3.sil.org/code/smn http://sayitinsaami.yle.fi/ https://web.archive.org/web/20120305151846/http://... http://www.helsinki.fi/~tasalmin/europe_report.htm... http://www.uta.fi/~km56049/same/inarinsaame.html https://web.archive.org/web/20160303200555/http://...